Đa dạng vi sinh vật là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Đa dạng vi sinh vật là thước đo mức độ phong phú và biến đổi về thành phần loài, di truyền và chức năng của cộng đồng vi sinh trong môi trường nhất định. Khái niệm này bao gồm đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng chức năng, thể hiện khả năng thích nghi, ổn định sinh thái và hiệu quả chu trình dinh dưỡng của hệ sinh thái.
Định nghĩa đa dạng vi sinh vật
Đa dạng vi sinh vật (microbial diversity) là thước đo mức độ phong phú và biến đổi của cộng đồng vi sinh trong một hệ sinh thái hoặc mẫu môi trường. Khái niệm này không chỉ bao gồm số lượng loài (species richness) mà còn xét đến độ phong phú (evenness) và sự khác biệt về vai trò sinh học trong hệ.
Khi nói đến đa dạng vi sinh vật, cần phân biệt ba khía cạnh cơ bản: đa dạng di truyền (genetic diversity), đa dạng loài (species diversity) và đa dạng chức năng (functional diversity). Mỗi khía cạnh đóng góp vào sự ổn định, khả năng phục hồi và hiệu quả hoạt động sinh thái của cộng đồng vi sinh vật.
- Đa dạng di truyền: biến dị gene và allele trong cùng một loài, ảnh hưởng đến khả năng thích nghi.
- Đa dạng loài: số lượng và tỉ lệ cá thể của các loài khác nhau trong cộng đồng.
- Đa dạng chức năng: phạm vi chức năng sinh học, như khả năng cố định nitơ, phân hủy cellulose, tổng hợp kháng sinh.
Các cấp độ phân loại
Đa dạng di truyền đo lường sự khác biệt về trình tự DNA hoặc gene giữa cá thể trong cùng một loài. Phương pháp metagenomics cho phép so sánh allele frequency và single‐nucleotide polymorphism (SNP) để đánh giá mức độ biến dị gene trong quần thể vi sinh.
Đa dạng loài đánh giá số lượng và tỷ lệ cá thể của các đơn vị phân loại (OTU – Operational Taxonomic Unit) hoặc loài thực qua phân tích 16S/18S rRNA sequencing. Chỉ số Shannon và Simpson thường được sử dụng để tính toán chỉ số đa dạng loài.
Đa dạng chức năng phản ánh sự phong phú của các gene mã hóa enzyme và con đường chuyển hóa. Ví dụ, sự hiện diện đa dạng của gene nifH cho thấy khả năng cố định N2, trong khi gene laccase và peroxidase liên quan đến phân hủy lignin.
Phương pháp đánh giá đa dạng
Chỉ số Shannon–Wiener (H') là một trong những chỉ số phổ biến nhất để đánh giá đa dạng loài: trong đó là tần số tương đối của loài thứ i và là số loài tổng cộng. Chỉ số càng cao chứng tỏ cộng đồng càng phong phú và cân bằng.
Chỉ số Simpson (D) đo xác suất hai cá thể ngẫu nhiên thuộc cùng một loài: Chỉ số Chao1 ước tính số loài ẩn chưa phát hiện dựa trên số loài xuất hiện một hoặc hai lần trong mẫu.
- Chỉ số Shannon: nhạy với loài ít gặp.
- Chỉ số Simpson: nhạy với loài chiếm ưu thế.
- Chao1: ước tính tổng số loài, bao gồm loài hiếm.
Đa biến hóa (multivariate analysis) như PCA, NMDS và PCoA mô hình hóa cấu trúc cộng đồng, cho phép quan sát sự khác biệt giữa mẫu theo trục chính. Phân tích PERMANOVA kiểm định sự khác biệt đa dạng giữa nhóm mẫu – Nature Reviews Microbiology.
Kỹ thuật phân tích phân tử
16S/18S rRNA sequencing là kỹ thuật chuẩn để xác định vi khuẩn và vi nấm. Đoạn gene mã hóa RNA nhỏ cơ bản có vùng bảo tồn và vùng biến đổi, cho phép phân loại đến cấp chi, loài. Nền tảng Illumina MiSeq và PacBio SMRT được sử dụng phổ biến.
Shotgun metagenomics giải trình tự ngẫu nhiên toàn bộ DNA mẫu môi trường, giúp phân tích chức năng gene và reconstruct genome vi sinh vật chưa nuôi cấy – NCBI PMC. Kết quả thu được kho gene phong phú và tỷ lệ các đường chuyển hóa sinh học.
- Metatranscriptomics: giải trình tự RNA để đánh giá gene biểu hiện, phân tích hoạt động sinh lý.
- Metaproteomics: xác định protein và enzyme đang thực sự được tổng hợp.
- Meta-metabolomics: đo lường sản phẩm chuyển hóa (metabolites) để hiểu chức năng cộng đồng.
Kỹ thuật | Mục tiêu | Độ phân giải | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
16S/18S rRNA | Thành phần loài | Cấp chi/loài | Khảo sát cộng đồng vi khuẩn, nấm |
Shotgun metagenomics | Kho gene, chức năng | Gene‐level | Khảo sát gene enzyme, đường chuyển hóa |
Metatranscriptomics | Gene biểu hiện | Transcript‐level | Đánh giá hoạt tính sinh học |
Vai trò sinh thái
Đa dạng vi sinh vật duy trì cân bằng sinh thái thông qua chu trình các nguyên tố vi lượng và đại lượng như cacbon, nitơ, lưu huỳnh và phốt pho. Vi khuẩn cố định đạm (như nhóm Rhizobium và Cyanobacteria) biến đổi N₂ trong khí quyển thành NH₄⁺, hỗ trợ nuôi dưỡng hệ thực vật .
Vi sinh vật phân hủy (saprotrophs) như nấm trắng (white-rot fungi) và vi khuẩn Proteobacteria phân hủy lignin, cellulose, đóng vai trò quan trọng trong tái chế chất hữu cơ. Vi khuẩn sulfur-oxidizing (Sulfolobus, Thiobacillus) chuyển hóa lưu huỳnh, ảnh hưởng tới pH và hiện diện của kim loại trong đất.
- Các nhóm vi sinh cố định đạm, phân giải cellulose, chuyển hóa lưu huỳnh.
- Tương tác cộng sinh với thực vật (rhizosphere) và động vật (microbiome ruột).
- Đóng góp vào độ phì nhiêu đất, sức khỏe rừng, chất lượng nước.
Yếu tố ảnh hưởng
Điều kiện môi trường như pH, nhiệt độ, độ ẩm, hàm lượng oxy và ánh sáng chi phối cấu trúc cộng đồng vi sinh. Ví dụ, pH 4–5 thúc đẩy sự chiếm ưu thế của Acidobacteria trong đất nguyên sinh; nhiệt độ 60–80 °C chỉ cho phép sự tồn tại của Archaea nhiệt ưa thích trong suối nước nóng.
Yếu tố hóa học như ô nhiễm hữu cơ (dầu mỏ, thuốc trừ sâu), kim loại nặng (Cd, Pb) và kháng sinh gây stress chọn lọc, giảm đa dạng loài nhạy cảm và thúc đẩy loài kháng chịu. Canh tác nông nghiệp và đô thị hóa làm thay đổi cấu trúc vi sinh đất và nước, giảm chức năng sinh thái .
Yếu tố | Ảnh hưởng | Ví dụ |
---|---|---|
pH | Thay đổi nhóm ưu thế | Acidobacteria tăng ở pH thấp |
Nhiệt độ | Chuyên biệt Archaea nhiệt | Suối Yellowstone |
Ô nhiễm hóa chất | Giảm đa dạng chung | Hóa chất nông nghiệp |
Ứng dụng trong công nghệ sinh học và y học
Đa dạng chức năng vi sinh vật là nguồn tài nguyên quý cho khai thác enzyme công nghiệp (amylase, lipase, protease) và kháng sinh mới. Quần thể Streptomyces là nguồn chính sản xuất >70 % kháng sinh thương mại (streptomycin, tetracycline) .
Trong y học, microbiome người (ruột, da, miệng) ảnh hưởng tới hệ miễn dịch, chuyển hóa và tâm trạng. Thay đổi đa dạng ruột liên quan tới bệnh viêm ruột (IBD), béo phì và rối loạn trao đổi chất. Liệu pháp cấy ghép phân (FMT) sử dụng microbiota lành mạnh để điều trị nhiễm Clostridioides difficile kháng thuốc.
- Thư viện enzyme cho sinh tổng hợp hóa chất xanh và xử lý môi trường.
- Probiotics và prebiotics cải thiện sức khỏe đường ruột.
- Liệu pháp vi sinh (FMT) và vaccine dựa trên vi khuẩn sống giảm thiểu kháng thuốc.
Nguy cơ và bảo tồn
Tốc độ suy giảm đa dạng vi sinh vật đang gia tăng do tác động con người, bao gồm sử dụng kháng sinh tràn lan, xử lý hóa chất và biến đổi đất tự nhiên. Ở nông nghiệp, bón phân vô cơ lạm dụng làm giảm tỉ lệ vi khuẩn cố định đạm và tăng quần thể vi khuẩn kháng chịu sulfur.
Bảo tồn vi sinh vật đòi hỏi thiết lập ngân hàng mẫu vi sinh (culture collections) và lưu trữ DNA/với mẫu đất lạnh đông. Sáng kiến Global Microbial Identifier (GMI) đề xuất chuẩn hóa dữ liệu metagenomic để giám sát đa dạng, khám phá loài mới và theo dõi biến thể kháng sinh.
Tài liệu tham khảo
- Lozupone, C. A., & Knight, R. (2007). “Global patterns in bacterial diversity.” Proceedings of the National Academy of Sciences, 104(27), 11436–11440. doi:10.1073/pnas.0611525104.
- Thompson, L. R., et al. (2017). “A communal catalogue reveals Earth’s multiscale microbial diversity.” Nature, 551, 457–463. doi:10.1038/nature24621.
- HMP Consortium. (2012). “Structure, function and diversity of the healthy human microbiome.” Nature, 486, 207–214. doi:10.1038/nature11234.
- NCBI. “Metagenomics.” Truy cập: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/?term=metagenomics
- Nature Reviews Microbiology. “Integrative microbial ecology.” Truy cập: https://www.nature.com/nrmicro/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đa dạng vi sinh vật:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5